Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu phần Tiếng Anh 7 Review 1 Language trong sách Global Success nhé. Phần ôn tập này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học ở Unit 1, 2, 3. Cùng soạn bài chi tiết nhé!
(Khoanh tròn từ mà phần gạch chân được phát âm khác. Sau đó nghe, kiểm tra và nhắc lại.)
Đáp án và giải thích chi tiết:
1. A. proverb
2. C. hear
3. B. cleaned
4. A. listened
5. B. ghost
(Đặt các cụm từ dưới đây vào đúng cột.)
Đáp án:
Dưới đây là bảng phân loại các hoạt động bạn làm cho bản thân và cho cộng đồng:
| Activities you do for yourself | Activities you do for your community |
| cleaning your room (dọn phòng của bạn) | raising money for charity (quyên góp tiền từ thiện) |
| collecting stamps (sưu tầm tem) | doing volunteer work (làm tình nguyện) |
| doing judo (tập judo) | helping street children (giúp đỡ trẻ em đường phố) |
| doing sport (chơi thể thao) | donating clothes (quyên góp quần áo) |
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới.)
Đáp án:
1. coloured vegetables
Dịch: Eating coloured vegetables and exercising can help you be fit and stay healthy. (Ăn rau củ có màu sắc và tập thể dục có thể giúp bạn khỏe mạnh và giữ sức khỏe tốt.)
2. mountainous areas
Dịch: The Donate a Book event helps children in mountainous areas. (Sự kiện Quyên Góp Sách giúp đỡ trẻ em ở vùng núi.)
3. hobby
Dịch: My brother spends a lot of time making models. That's his hobby. (Anh trai tôi dành nhiều thời gian làm mô hình. Đó là sở thích của anh ấy.)
4. chapped lips
Dịch: If you have chapped lips, use lip balm. (Nếu bạn bị nứt môi, hãy dùng son dưỡng môi.)
5. community
Dịch: There are many things you can do to help your community. (Có nhiều điều bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng của bạn.)
6. taking photos
Dịch: I love taking photos of the sunset. (Tôi thích chụp ảnh hoàng hôn.)
(Điền vào chỗ trống với thì đúng của động từ trong ngoặc.)
Đáp án và giải thích:
1. He often reads books in dim light, so his eyes hurt. (Anh ấy thường đọc sách trong ánh sáng mờ, vì vậy mắt anh ấy bị đau.)
Giải thích chi tiết: Câu này diễn tả một thói quen thường xuyên với trạng từ often (thường xuyên), vì vậy ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ He là ngôi thứ ba số ít nên động từ read thêm s thành reads.
2. Do you do the gardening at the weekend? (Bạn có làm vườn vào cuối tuần không?)
Giải thích chi tiết: Đây là câu hỏi Yes/No ở thì hiện tại đơn về một hoạt động thường xuyên vào cuối tuần. Cấu trúc: Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu? Chủ ngữ you dùng trợ động từ Do, động từ chính giữ nguyên dạng do.
3. Ordinary people need about 2,000 calories a day to stay healthy. (Người bình thường cần khoảng 2,000 calo mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
Giải thích chi tiết: Câu này nói về một sự thật hiển nhiên, một thông tin y học, nên dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ Ordinary people là danh từ số nhiều nên động từ need giữ nguyên.
4. I could not / couldn't ride a bike when I was 6. (Tôi không thể đạp xe khi tôi 6 tuổi.)
Giải thích chi tiết: Câu này diễn tả khả năng trong quá khứ với mốc thời gian when I was 6 (khi tôi 6 tuổi). Vì vậy, ta dùng could not hoặc dạng viết tắt couldn't thay vì cannot (hiện tại).
5. Last summer Phong did not / didn't volunteer to teach maths to street children. (Mùa hè năm ngoái Phong không tình nguyện dạy toán cho trẻ em đường phố.)
Giải thích chi tiết: Câu phủ định ở thì quá khứ đơn với dấu hiệu Last summer (mùa hè năm ngoái). Cấu trúc: Chủ ngữ + did not / didn't + động từ nguyên mẫu. Vì vậy ta dùng did not volunteer hoặc didn't volunteer.
6. We joined the project Plant a Tree in 2019 to make our area green. (Chúng tôi đã tham gia dự án Trồng Cây vào năm 2019 để làm cho khu vực của chúng tôi xanh hơn.)
Giải thích chi tiết: Câu này diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể in 2019 (vào năm 2019). Do đó, ta chia động từ join ở thì quá khứ đơn thành joined.
(Chuyển các câu thành câu phủ định hoặc câu hỏi.)
Đáp án và giải thích:
1. She didn't like exercising. (Cô ấy không thích tập thể dục.)
Giải thích: Đây là câu khẳng định ở thì quá khứ đơn với động từ thường liked. Để chuyển sang phủ định, ta thêm trợ động từ didn't trước động từ và đưa động từ về dạng nguyên mẫu: didn't like.
2. My family doesn't always spend time doing housework together on Sundays. (Gia đình tôi không phải lúc nào cũng dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
Giải thích: Câu khẳng định ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ My family (số ít) và động từ spends. Để chuyển sang phủ định, ta thêm doesn't trước động từ và đưa động từ về dạng nguyên mẫu spend. Trạng từ always vẫn đứng giữa doesn't và động từ chính.
3. I didn't use a lot of suncream during my holiday. (Tôi đã không dùng nhiều kem chống nắng trong kỳ nghỉ của mình.)
Giải thích: Câu gốc ở thì quá khứ đơn với động từ used. Để chuyển sang phủ định, ta dùng didn't + động từ nguyên mẫu use.
4. Did your community organise a fair to raise money for the homeless last week? (Cộng đồng của bạn có tổ chức hội chợ để quyên tiền cho người vô gia cư tuần trước không?)
Giải thích: Chuyển câu khẳng định ở thì quá khứ đơn sang câu hỏi Yes/No. Cấu trúc: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu? Ta đặt Did lên đầu câu, chủ ngữ my community có thể đổi thành your community khi hỏi, và động từ organised về dạng nguyên mẫu organise.
5. Does Tim make beautiful pieces of art from dry leaves and sticks? (Tim có làm những tác phẩm nghệ thuật đẹp từ lá khô và que cây không?)
Giải thích: Chuyển câu khẳng định ở thì hiện tại đơn sang câu hỏi Yes/No. Chủ ngữ Tim là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng Does ở đầu câu, động từ makes về dạng nguyên mẫu make. Cấu trúc: Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
Vậy là chúng ta đã hoàn thành phần Tiếng Anh 7 Review 1 Language với đầy đủ đáp án và giải thích chi tiết cho từng bài tập. Hãy luyện tập thường xuyên để ngày càng tự tin hơn với môn tiếng Anh nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ